InSight S245ZI
Mới ra mắtCamera Dome Hồng Ngoại Tiêu Cự Thay Đổi VIGI 4MP
- Zoom Quang Học 5X giúp Lắp Đặt và Giám Sát Dễ Dàng
- Độ Nét Cực Cao 4MP và Tầm Nhìn Hồng Ngoại (IR) Lên Đến 197 ft (60 m)*1
- Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông
- Phát Hiện Thông Minh
- Công Nghệ Cải Thiện Chất Lượng Video Thông Minh
- Hỗ Trợ Cổng Giao Tiếp Âm Thanh và Báo Động
- Chống Chịu Thời Tiết IP67 và Chống Phá Hoại IK10
- Công Nghệ Nén H.265+
Bắt Trọn Mọi Chi Tiết
Camera Dome Hồng Ngoại Tiêu Cự Thay Đổi Có Động Cơ 4MP
InSight S245ZI
Tiêu Cự Thay Đổi Có Động Cơ (Motorized Varifocal)
Bằng cách điều chỉnh trường quan sát (FOV), tính năng này giúp bạn tập trung vào các khu vực quan tâm, giảm thiểu các vùng phát hiện không hợp lệ và nâng cao độ rõ nét của mục tiêu.
Hiệu Suất Zoom Vượt Trội
-
Độ Rõ Nét Cao Hơn
Khi Thu Phóng (Zoom)
-
Nhanh Hơn 30%△
Lấy Nét Nhanh Hơn
Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông
Phân biệt người và phương tiện giao thông với các vật thể khác và nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm về công nghệ VIGI AI >>
- Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông
- Chỉ Bật Phân Loại Con Người
- Chỉ Bật Phân Loại Phương Tiện Giao Thông
Báo Động Được Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Báo Động Được Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Báo Động Được Kích Hoạt
Báo Động Được Lọc
Công Nghệ Nâng Cao Video Thông Minh
-
True WDR: Bằng cách phân tích và pha trộn các mức phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối vẫn được phơi sáng phù hợp, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên, ngay cả trong môi trường ánh sáng có độ tương phản cao.
-
Smart IR: Smart IR tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để ngăn chặn phơi sáng quá mức và chói, cải thiện khả năng hiển thị ở các khoảng cách khác nhau và đảm bảo cảnh quay rõ ràng hơn.
-
3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để chọn lọc giảm nhiễu trong khi vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
White Balance: Cân Bằng Trắng đảm bảo rằng màu trắng xuất hiện trung tính trong ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả
H.265+ giảm băng thông và không gian lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm thêm 57.5% và 15% không gian lưu trữ so với H.264 và H.265, tương ứng.*2


| CAMERA | |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.9” Progressive Scan CMOS |
| Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
| Phơi sáng | Yes |
| Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR Light |
| Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
| Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/Scheduled/Auto |
| Ống kính | |
|---|---|
| Loại | Motorized Varifocal Lens |
| Độ dài tiêu cự | 2.7-13.5 mm (5X Optical Zoom) |
| Khẩu độ | F1.6 |
| FOV | 2.7-13.5 mm:• Horizontal FOV: 29.6°-102.0° • Vertical FOV: 16.8°-53.8°• Diagonal FOV: 34.1°-122.8° |
| Ngàm ống kính | Φ14 |
| Khoảng cách DORI | 2.7-13.5 mm:• Detect: 203-656 ft (62-200 m)• Observe: 89-276 ft (27-84 m)• Recognize: 43-131 ft (13-40 m)• Identify: 23-69 ft (7-21 m) |
| Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
|---|---|
| Vùng | Pan: 0° to 350°, Tilt: 0° to 75°, Rotate: 0° to 344° |
| Đèn chiếu sáng | |
|---|---|
| Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 4• Range: 197 ft (60 m)*1• Wavelength: 850 nm |
| Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
| VIDEO | |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 2688x1520 |
| Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2688x1520, 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080Note: • If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
| Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:1280x720, 848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
| Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
| Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
| Loại H.264 | High Profile |
| H.264+ | Main Stream Supported |
| Loại H.265 | Main Profile |
| H.265+ | Main Stream Supported |
| Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 1024 Kbps |
| Hình ảnh | |
|---|---|
| Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
| Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
| Wide Dynamic Range | 120 dB |
| SNR | ≥ 52 dB |
| Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
| Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
| ROI | 1 Region |
| Cài đặt OSD | Yes |
| Âm thanh | |
|---|---|
| Đàm thoại | Two-Way Audio |
| Âm thanh vào | Yes |
| Âm thanh ra | Yes |
| Nén âm thanh | Yes |
| Sampling Rate âm thanh | 8 KHz |
| Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
| Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
| MẠNG | |
|---|---|
| Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
| ONVIF | Yes |
| API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
| Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
| Kết nối và điều khiển | VIGI App, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
| Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
| Cloud | Yes |
| Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
| QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
|---|---|
| Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
| Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login)• Alarm Input Device |
| Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Push Notifications• Active Defence-Sound Alarm• Email Alarm• Upload to FTP Server• Alarm Output Device• Send to Alarm Server |
| Giao diện kết nối | |
|---|---|
| Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
| Báo động | 1 Alarm In, 1 Alarm Out |
| Nút Reset | Yes |
| Nguồn | DC Power Port |
| Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support microSD Card, up to 512 GB*3 |
| Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera |
| Loa tích hợp | N/A |
| Âm thanh | 1 Audio In, 1 Audio Out |
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Nhiệt Độ Hoạt Động | -30°C to 60 °C |
| Storage Temperature | -40°C to 60 °C |
| Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
| Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
| Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
| Chất liệu | Metal |
| Khối lượng tịnh | 0.775 Kg |
| Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 10.8 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max.12 W |
| Protection | IP67 Weatherproof, IK10 Vandal Proof |
| Product Dimensions (L x W x H) | Φ5.1 × 4.0 in (Φ129.9 × 102.5 mm) |
| Chứng Chỉ | CE, NTRA, FCC, VCCI, BSMI, KC, IC, ONVIF, IP67, IK10 |
*1Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Dữ liệu thực tế không được đảm bảo và sẽ thay đổi do các giới hạn của khách hàng và các yếu tố môi trường.
*2Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI 3MP, và hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.
*3Thẻ SD không được bao gồm trong gói sản phẩm.