InSight S345-4G

Mới ra mắt

Camera Bullet Ngoài Trời 4G Màu Ban Đêm VIGI 4MP

  • Độ Nét Cực Cao 4MP và Màu Ban Đêm 24 Giờ (Full-Color)
  • Kết Nối Mạng Di Động 4G*1
  • 3 Cổng LAN cho các Thiết Bị Nối Tiếp
  • Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông
  • Phát Hiện Thông Minh
  • Công Nghệ Cải Thiện Chất Lượng Video Thông Minh
  • Phòng Vệ Chủ Động và Âm Thanh Hai Chiều
  • Công Nghệ Nén H.265+
  • Chống Chịu Thời Tiết IP66

4G và 3 Cổng LAN, Triển Khai Dễ Dàng, Không Gặp Rắc Rối

Camera Bullet Ngoài Trời 4G Màu Ban Đêm VIGI 4MP

InSight S345-4G

  •  

    3 Cổng LAN

  •  

    Kết Nối Mạng Di Động 4G

  •  

    Màu Ban Đêm

  •  

    Tầm Nhìn Ban Đêm LightPro

  •  

    Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông

  •  

    Phát Hiện Thông Minh

  •  

    Phòng Vệ Chủ Động

  •  

    Chống Chịu Thời Tiết IP66

Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông

Phân biệt người và phương tiện giao thông với các vật thể khác và nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.

  • Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông
  • Phát Hiện Con Người
  • Chỉ Bật Phân Loại Phương Tiện Giao Thông

Báo Động Được Kích Hoạt

Báo Động Được Lọc

Báo Động Được Kích Hoạt

Báo Động Được Lọc

Báo Động Được Kích Hoạt

Báo Động Được Lọc

Công Nghệ Tầm Nhìn Ban Đêm LightPro

Công Nghệ Tầm Nhìn Ban Đêm VIGI LightPro tự động chuyển đổi thông minh giữa chế độ nhìn đêm hồng ngoại (IR) và nhìn đêm có màu (full-color) bằng cách phát hiện người hoặc phương tiện. Điều này cho phép camera ghi lại các chi tiết rõ ràng và quan trọng hơn khi đèn trắng bật, đồng thời giảm ô nhiễm ánh sáng và tiêu thụ năng lượng khi đèn IR bật hầu hết thời gian, thích ứng hiệu quả với nhiều tình huống đa dạng hơn.

  • IR Light On

    Khi không có phương tiện và người nào được giám sát, chỉ hiển thị tầm nhìn ban đêm IR.

    Đèn IR Bật
  • White Light On

    Khi một phương tiện hoặc một người đang được giám sát, hiển thị tầm nhìn ban đêm có màu.

    Đèn Trắng Bật
    Làm ơn ra khỏi đây
  • IR Light On

    Khi phương tiện hoặc người rời đi, chuyển về tầm nhìn ban đêm IR.

    Đèn IR Bật
  • More Details

    Chi Tiết Hơn

  • Less Light Pollution

    Giảm Ô Nhiễm Ánh Sáng

  • More Deterrence

    Sức Răn Đe Lớn Hơn

  • More Concealment

    Tính Bảo Mật Cao Hơn

Công Nghệ Nâng Cao Video Thông Minh

  • True WDR: Bằng cách phân tích và pha trộn các mức phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối vẫn được phơi sáng phù hợp, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên, ngay cả trong môi trường ánh sáng có độ tương phản cao.

  • Smart IR: Smart IR tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để ngăn chặn phơi sáng quá mức và chói, cải thiện khả năng hiển thị ở các khoảng cách khác nhau và đảm bảo cảnh quay rõ ràng hơn.

  • 3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để chọn lọc giảm nhiễu trong khi vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.

  • White Balance: Cân Bằng Trắng đảm bảo rằng màu trắng xuất hiện trung tính trong ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.

Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả

H.265+ giảm băng thông và không gian lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm thêm 57.5% và 15% không gian lưu trữ so với H.264 và H.265, tương ứng.*

CAMERA
Cảm biến hình ảnh 1/2.7“ Progressive Scan CMOS
Tốc độ màn trập 1/3 to 1/10000 s
Phơi sáng Yes
Nhạy sáng tối thiểu 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White Light
Cơ chế Ngày/Đêm IR Cut Filter
Chuyển đổi Ngày/Đêm Unified/ Scheduled/ Auto
Ống kính
Loại Fixed Focal Lens
Độ dài tiêu cự 4 mm
Khẩu độ F1.6
FOV Horizontal FOV: 80.4°, Vertical FOV: 41.8°, Diagonal FOV: 98.7°
Ngàm ống kính M12
Khoảng cách DORI Detect: 80 m (262 ft)
Observe: 33 m (109 ft)
Recognize: 16 m (52 ft)
Identify: 8 m (26 ft)
Điều chỉnh góc (Thủ công)
Vùng • Pan: 0° to 360°
• Tilt: 0° to 90°
• Rotate: 0° to 360°
Đèn chiếu sáng
Đèn hồng ngoại IR • Quantity: 2
• Range: 50m
• Wavelength: 850nm
Đèn LED trắng • Quantity: 2
• Range: 30m
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng Auto/Scheduled/Always on/Always off
VIDEO
Độ phân giải tối đa 2688 X 1520
Luồng chính • Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps

• Resolution:
2688x1520,2560x1440,2304x1296,2048x1280,1920x1080,1280x720
Luồng phụ • Frame Rate:
50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps
60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps

• Resolution:
848x480,704x576, 640x480, 640x360,352x288, 320x240

Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps.
Kiểm soát Bit Rate CBR, VBR
Nén video • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
• Sub-Stream: H.265/H.264
Loại H.264 High Profile
H.264+ Main Stream Supported
Loại H.265 Main Profile
H.265+ Main Stream Supported
Video Bit Rate • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps
• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps
Hình ảnh
Cài đặt hình ảnh • Mirror
• Brightness
• Contrast
• Saturation
• Sharpness
• Exposure
• WDR
• White Balance
• Prevent Overexposure to Infrared Light
Tăng cường hình ảnh BLC/3D DNR/HLC/SmartIR
Wide Dynamic Range 120dB
Chuyển đổi thông số hình ảnh Yes
Vùng riêng tư Up to 4 Masks
ROI 1 Region
Cài đặt OSD Yes
Âm thanh
Đàm thoại Two-Way Audio
Âm thanh vào Yes (Built-in Microphone)
Âm thanh ra Yes (Built-in Speaker)
Nén âm thanh Yes
Sampling Rate âm thanh 8KHz
Lọc tiếng ồn môi trường Yes
Bit Rate âm thanh 64 Kbps(G.711 alaw)
MẠNG
Giao thức TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP
ONVIF Yes
API Open Network Video Interface (Profile S/G/T)
Xem trực tiếp đồng thời 3 Main Streams & 3 Sub-Streams
Kết nối và điều khiển VIGI App, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS
Trình duyệt Web • Google Chrome® 57 and above
• Firefox® 52 and above
• Safari® 11 and above
• Microsoft® Edge 91 and above
Cloud Yes
Bảo mật Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication
4G
Standard LTE-TDD/LTE-FDD/WCDMA
SIM Type Nano SIM*1
Category 4
Frequency • LTE-FDD: B 1/3/5/7/8/20/28
• LTE-TDD: B 38/40/41
• WCDMA: B 1/5/8
Uplink and Download Data Rate Uplink: 50 Mbps, Downlink: 150 Mbps
Antenna • Quantity: 2

• Type:
690~960&1710~2690MHz Dipole Omni-Directional Antenna

• Gain:
EU:
Ant1:0.84dBi@690~960MHz, 2.85dBi@1710~2690MHz
Ant2:0.74dBi@690~960MHz, 3.06dBi@1710~2690MHz
US:
Ant1&Ant2: 0.8dBi@690~960MHz,
3dBi@1710~2690MHz
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG
Sự kiện thông minh • Intrusion Detection
• Line-Crossing Detection
• Region Entering Detection
• Region Exiting Detection
• Object Abandoned Detection
• Object Removal Detection
• Loitering Detection
• People Detection
• Vehicle Detection
• Abnormal Sound Detection
• Scene Change Detection
Basic Event • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)
• Video Tampering Detection
• Exception (Illegal Login)
Alarm Linkage • Memory Card Video Recording
• Message Push
• Audible Warning
• White Light Flashing
• Upload to FTP server
• Send to Alarm Server
• Email Alarm
Giao diện kết nối
Kết nối mạng 3 RJ45 10/100M LAN Ports
Báo động N/A
Nút Reset Yes
Nguồn DC Power Port
Lưu trữ trên thiết bị Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 512 GB*1
Built-in Nano-SIM Card Slot Yes
Micro tích hợp Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera
Loa tích hợp Yes
Âm thanh N/A
THÔNG TIN CHUNG
Nhiệt Độ Hoạt Động -30℃ to 60°C
Storage Temperature -40℃ to 60°C
Độ Ẩm Hoạt Động 95% or Less (Non-Condensing)
Storage Humidity 95% or Less (Non-Condensing)
Sản phẩm bao gồm • VIGI Network Camera
• Quick Start Guide
• Waterproof Cable Attachments
• Mounting Accessories
• Power Adapter
Chất liệu Metal
Khối lượng tịnh 1.09 Kg
Power Supply • 12V DC/1 A, 5.5 mm Coaxial Power Plug
Antenna • Quantity: 2

• Type:
690~960&1710~2690MHz Dipole Omni-Directional Antenna

• Gain:
Ant1:0.84dBi@690~960MHz, 2.85dBi@1710~2690MHz
Ant2:0.74dBi@690~960MHz, 3.06dBi@1710~2690MHz
Protection IP66 Weatherproof
Product Dimensions (L x W x H) 10 × 4.8 × 4.0 in (256 × 122 × 101 mm) (excluding antennas)
Chứng Chỉ WPS, WHQL, Energy Star, RoHS, CE, NCC,NTRA,KC,RCM,ONVIF, IP66

*1Thẻ MicroSD và thẻ Nano-SIM không được bao gồm trong gói sản phẩm.

**Điều kiện thử nghiệm tiêu thụ điện năng tối đa là: Xem trước luồng trực tiếp 4G của IPC, cung cấp mạng cho ba IPC, bật đèn hồng ngoại (IR) và báo động âm thanh-ánh sáng.

**Điều kiện thử nghiệm tiêu thụ điện năng thông thường là: Xem trước có dây của IPC và xem trước luồng trực tiếp 4G mà không bật đèn trắng (Chế độ Ngày), bật đèn IR (Chế độ Ban Đêm với đèn IR LED), bật đèn trắng (Chế độ Ban Đêm với đèn White LED). Kết quả chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi do môi trường thử nghiệm thay đổi.