InSight S385PI
Mới ra mắtCamera Bullet Ngoài Trời Toàn cảnh 180° Hồng ngoại 8MP
- Góc Quan Sát Toàn Cảnh 180° với Tầm Nhìn Rộng Lớn
- Độ Nét Cực Cao 4K (8MP) và Tầm Nhìn Hồng Ngoại (IR) Lên Đến 65.62 ft (20 m)†
- Đèn Cảnh Báo Xanh-Đỏ với Sức Răn Đe Mạnh Mẽ Hơn
- Phân Tích Người & Phương Tiện Giao Thông‡
- Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông
- Phát Hiện Thông Minh
- Công Nghệ Cải Thiện Chất Lượng Video Thông Minh
- Hỗ Trợ Cổng Giao Tiếp Âm Thanh và Báo Động
- Chống Chịu Thời Tiết IP67 và Chống Phá Hoại IK10
- Công Nghệ Nén H.265+
Cắt Giảm Chi Phí Dự Án với Góc Nhìn 180° và Độ Rõ Nét 4K (8MP)
-
Góc Nhìn Thông Thường
-
Góc Nhìn Toàn Cảnh
Các camera thông thường yêu cầu nhiều thiết bị để che các điểm mù trong các không gian lớn như sảnh khách sạn, sân chơi, giao lộ và nhà kho, làm tăng chi phí. Một camera toàn cảnh duy nhất với góc nhìn 180° và độ phân giải 4K giúp giảm chi phí lắp đặt, triển khai và bảo trì trong khi vẫn bao phủ được nhiều khu vực hơn.
Camera Thông Thường
Camera Toàn Cảnh
Giám Sát Mạnh Mẽ, Hiệu Quả với Phòng Vệ Chủ Động
Phòng Vệ Chủ Động là tính năng giám sát sử dụng thuật toán học sâu hoặc thiết bị báo động bên ngoài để kích hoạt đèn nhấp nháy và âm thanh lớn trong thời gian thực, ngăn chặn kẻ xâm nhập. Nó cũng hỗ trợ âm thanh giọng nói tùy chỉnh do người dùng tạo.
Đèn Cảnh Báo Xanh-Đỏ với
Sức Răn Đe Mạnh Mẽ Hơn
Đèn nhấp nháy xanh-đỏ hiệu quả hơn đèn trắng và tạo ra hiệu ứng răn đe mạnh mẽ khi kết hợp với báo động âm thanh.
Tích Hợp Âm Thanh & Báo Động Linh Hoạt
Các cổng Audio In/Out và Alarm In/Out cho phép dễ dàng tích hợp với các thiết bị báo động hoặc kiểm soát truy cập bên ngoài.
(ví dụ: loa)
(ví dụ: Bộ Thu Âm)
(ví dụ: còi)
(ví dụ: cảm biến)
Thông Báo Sự Kiện Tức Thì
Khi chức năng AI phát hiện một sự kiện hoặc thiết bị báo động bên ngoài cảm nhận được một sự kiện và gửi tín hiệu đến IPC, báo động sẽ được kích hoạt với các cảnh báo được gửi ngay lập lập tức đến điện thoại của bạn.§
Công Nghệ Phát Hiện AI của VIGI
-
Phân Tích Người & Phương Tiện Giao Thông: Tìm kiếm và lọc người hoặc phương tiện quan tâm dựa trên nhiều thuộc tính khác nhau, như độ dài tóc, màu áo thân trên, loại phương tiện, giúp tìm kiếm sau sự kiện nhanh hơn và dễ dàng hơn.‡
-
Phân Loại Người & Phương Tiện Giao Thông: Phân biệt người và phương tiện giao thông với các vật thể khác, chẳng hạn như động vật di chuyển, lá rơi, đèn thay đổi, và nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Công Nghệ Nâng Cao Video Thông Minh
-
True WDR: Bằng cách phân tích và pha trộn các mức phơi sáng khác nhau, True WDR đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối vẫn được phơi sáng phù hợp, mang lại hình ảnh cân bằng và tự nhiên, ngay cả trong môi trường ánh sáng có độ tương phản cao.
-
Smart IR: Smart IR tự động điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại để ngăn chặn phơi sáng quá mức và chói, cải thiện khả năng hiển thị ở các khoảng cách khác nhau và đảm bảo cảnh quay rõ ràng hơn.
-
3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để chọn lọc giảm nhiễu trong khi vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
White Balance: Cân Bằng Trắng (White Balance) đảm bảo rằng màu trắng xuất hiện trung tính trong ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả
H.265+ giảm băng thông và không gian lưu trữ cần thiết cho video trong khi vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm thêm 57.5% và 15% không gian lưu trữ so với H.264 và H.265, tương ứng.△


| CAMERA | |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
| Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
| Phơi sáng | Yes |
| Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR Light |
| Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
| Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
| Ống kính | |
|---|---|
| Loại | Fixed Focal Lens |
| Độ dài tiêu cự | 1.65 mm |
| Khẩu độ | F2.0 |
| FOV | • Horizontal FOV: 180° • Vertical FOV: 86°• Diagonal FOV: 180° |
| Ngàm ống kính | M12 |
| Khoảng cách DORI | 1.65mm:• D: 144.36 ft (44 m)• O: 60.15 ft (18.33 m)• R: 28.87 ft (8.8 m)• I: 14.44 ft (4.4 m) |
| Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
|---|---|
| Vùng | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 90°, Rotation: 0° to 360° |
| Đèn chiếu sáng | |
|---|---|
| Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 4• Range: 65.62 ft (20 m)*1• Wavelength: 850nm |
| Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
| VIDEO | |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 3840 x 2160 |
| Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:3840x2160,2560x1440,2304x1296,2048x1280,1920x1080,1280x720 Note: • If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
| Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:848x480,704x576, 640x480, 640x360,352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
| Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
| Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
| Loại H.264 | High Profile |
| H.264+ | Main Stream Supported |
| Loại H.265 | Main Profile |
| H.265+ | Main Stream Supported |
| Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 8 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 1024 Kbps |
| Hình ảnh | |
|---|---|
| Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
| Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
| Wide Dynamic Range | 120 dB |
| SNR | ≥ 52 dB |
| Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
| Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
| ROI | 4 Regions |
| Cài đặt OSD | Yes |
| Âm thanh | |
|---|---|
| Đàm thoại | Two-Way Audio |
| Âm thanh vào | Built-in MicrophoneAudio In Interface |
| Âm thanh ra | Built-in SpeakerAudio Out Interface |
| Nén âm thanh | Yes |
| Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
| Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
| Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
| MẠNG | |
|---|---|
| Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
| ONVIF | Yes |
| API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
| Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
| Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI, VIGI VMS, VIGI Cloud VMS |
| Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
| Cloud | Yes |
| Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
| QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
|---|---|
| Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
| Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login)• Alarm Input Device |
| Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Upload to FTP Server• Alarm Output Device• Push Notifications• Send to Alarm Server• Active Defence-Sound Alarm• Active Defence-Light Alarm• Email Alarm |
| Deep Learning Function | |
|---|---|
| People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier. *2 |
| Giao diện kết nối | |
|---|---|
| Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
| Báo động | 1 Alarm In, 1 Alarm OutRed-Blue Warning Lights |
| Nút Reset | Yes |
| Nguồn | DC Power Port |
| Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB*5 |
| Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera |
| Loa tích hợp | Yes |
| Âm thanh | 1 Audio In, 1 Audio Out |
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Nhiệt Độ Hoạt Động | -30℃ to 60 °C |
| Storage Temperature | -40 to 60 °C |
| Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
| Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
| Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
| Chất liệu | Metal |
| Khối lượng tịnh | 1.01Kg |
| Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 18W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3at, Class 4, Max. 21W |
| Protection | IP67 Weatherproof, IK10 Vandal Proof |
| Product Dimensions (L x W x H) | 10.5 × 3.9 × 4 in (266 × 100 × 101 mm) |
| Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, KC, BSMI, FCC, IP67, IK10, ONVIF |
†Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Dữ liệu thực tế không được đảm bảo và sẽ thay đổi do các giới hạn của khách hàng và các yếu tố môi trường.
‡Tính năng này phải được sử dụng với phần mềm VIGI được chỉ định.
§Thông báo kích hoạt bằng AI hỗ trợ phát lại các clip sự kiện cụ thể, các thông báo được kích hoạt bởi các thiết bị báo động bên ngoài chỉ hỗ trợ xem trực tiếp (live view).
△Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI 3MP, và hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.
*Thẻ Micro SD và bộ phụ kiện gắn cột không được bao gồm trong gói sản phẩm.