Camera mạng Bullet ngoài trời VIGI 3MP Full-Color
- 3MP Siêu Độ Phân Giải Cao và Full-Color 24h
- Phân Loại Người & Xe
- Phát Hiện Thông Minh
- Công Nghệ Tăng Cường Video Thông Minh
- Microphone Tích Hợp
- Chống Nước IP67
- Công Nghệ Nén H.265+
Đầy Đủ Màu Sắc, Mọi Lúc Mọi Nơi
Camera Mạng Bullet Ngoài Trời 3MP Màu Sắc Đầy Đủ
VIGI C330
Phân Loại Người & Phương Tiện
Phân biệt người và phương tiện với các vật thể khác và nhận thông báo sự kiện chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm về công nghệ AI VIGI >>
- Phân Loại Người & Phương Tiện
- Chỉ Bật Phân Loại Người
- Chỉ Bật Phân Loại Phương Tiện
Cảnh Báo Kích Hoạt
Cảnh Báo Được Lọc
Cảnh Báo Kích Hoạt
Cảnh Báo Được Lọc
Cảnh Báo Kích Hoạt
Cảnh Báo Được Lọc
Công Nghệ Tăng Cường Video Thông Minh
-
DWDR: Cải thiện chất lượng video bằng cách nâng cao dải động và chi tiết hình ảnh, giúp camera hoạt động xuất sắc trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
-
Smart IR: Smart IR điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại một cách linh hoạt để tránh hiện tượng phơi sáng quá mức và chói mắt, cải thiện khả năng nhìn ở các khoảng cách khác nhau, đảm bảo hình ảnh rõ ràng hơn.
-
3D DNR: 3D DNR là công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh qua các khung hình để giảm nhiễu một cách chọn lọc trong khi vẫn giữ lại các chi tiết quan trọng.
-
Cân Bằng Trắng: Cân Bằng Trắng đảm bảo màu trắng trung tính trong hình ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng như thế nào.
Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả
H.265+ giảm băng thông và dung lượng lưu trữ cần thiết cho video mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Nó tiết kiệm 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265, tương ứng.*
CAMERA | |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White Light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
Ống kính | |
---|---|
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4/6 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | • 2.8 mm:Horizontal FOV: 107.5°, Vertical FOV: 57.2°, Diagonal FOV: 128.7°• 4 mm:Horizontal FOV: 84.4°, Vertical FOV: 44.3°, Diagonal FOV: 100.6°• 6 mm:Horizontal FOV: 55.1°, Vertical FOV:30.2°, Diagonal FOV: 64° |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | • 2.8 mm:Detect: 52 m (170 ft)Observe: 22 m (71 ft)Recognize: 10 m (34 ft)Identify: 5 m (17 ft)• 4 mm:Detect: 70 m (230 ft)Observe: 29 m (96 ft)Recognize: 14 m (46 ft)Identify: 7 m (23 ft)• 6 mm:Detect: 100 m (327 ft)Observe: 41 m (136 ft)Recognize: 20 m (65 ft)Identify: 10 m (33 ft) |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
---|---|
Vùng | • Pan: 0° to 360°• Tilt: 0° to 90°• Rotation: 0° to 360° |
Đèn chiếu sáng | |
---|---|
Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 2• Range: 30m• Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | • Quantity: 2• Range: 30m |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2304 × 1296 |
Luồng chính | • Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps• Resolution:2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Luồng phụ | • Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps• Resolution:704x576, 640x480, 352x288, 320x240Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
Hình ảnh | |
---|---|
Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance • Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software• Rotation(90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Âm thanh | |
---|---|
Đàm thoại | N/A |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | N/A |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
MẠNG | |
---|---|
Giao thức | • TCP/IP• UDP• ICMP• HTTP• HTTPS• DHCP, DNS, RTSP• NTP• UPnP• SSL/TLS• FTP/SFTP• RTP• IPv4• IPv6• ARP |
ONVIF | Yes |
API | Open Network Video Interface (Profile S) |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, Web UI |
Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
---|---|
Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Abnormal Sound Detection• People Detection• Vehicle Detection |
Basic Event | • Motion Detection (Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Video Tampering Detection• Exception ( Illegal Login) |
Alarm Linkage | • White Light Flashing• Message Push |
Linkage Method | N/A |
Output Notification | Message Push |
Giao diện kết nối | |
---|---|
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
Báo động | N/A |
Nút Reset | N/A |
Nguồn | DC Power Port |
Lưu trữ trên thiết bị | N/A |
Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera |
Loa tích hợp | N/A |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Storage Temperature | -40–60 °C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
Chất liệu | Plastic |
Khối lượng tịnh | 0.32 Kg |
Trọng lượng | 0.48 Kg |
Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 5.5 W, 5.5mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 6 W |
Protection | IP67 Waterproof |
Product Dimensions (L x W x H) | 78.5 × 188.0 × 71.5 mm (3.09 × 7.40 × 2.81 in) |
Chứng Chỉ | CE, NTRA, VCCI, BSMI |
*Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI 3MP, và hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ hoạt động ghi lại, độ phân giải và các yếu tố khác.